Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Gửi đi
Mr.
Mr.
Bà.
được
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
được
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Gửi đi
Vui lòng để lại email chính xác và các yêu cầu chi tiết (20-3000 ký tự).
được
english
français
Deutsch
Italiano
Русский
Español
português
Nederlandse
ελληνικά
日本語
한국
العربية
हिन्दी
Türkçe
indonesia
tiếng Việt
ไทย
বাংলা
فارسی
polski
Nhà
Về chúng tôi
Hồ sơ công ty
Chuyến tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
các sản phẩm
Cáp tời Puller
Đường dây truyền tải xâu chuỗi cụ
Công cụ cáp ngầm
Công cụ cáp quang
Cáp kéo Công cụ
cáp căng
Công cụ Crimping thủy lực
Máy chế biến Busbar
Chống Twist Rope dây
Tháp Lắp máy Công cụ
Công cụ an toàn
Basic cụ xây dựng
các công cụ khác
giải pháp
Blog
Liên hệ với chúng tôi
english
français
Deutsch
Italiano
Русский
Español
português
Nederlandse
ελληνικά
日本語
한국
العربية
हिन्दी
Türkçe
indonesia
tiếng Việt
ไทย
বাংলা
فارسی
polski
Trích dẫn
Nhà
Về chúng tôi
Hồ sơ công ty
Chuyến tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Câu hỏi thường gặp
các sản phẩm
Cáp tời Puller
Đường dây truyền tải xâu chuỗi cụ
Công cụ cáp ngầm
Công cụ cáp quang
Cáp kéo Công cụ
cáp căng
Công cụ Crimping thủy lực
Máy chế biến Busbar
Chống Twist Rope dây
Tháp Lắp máy Công cụ
Công cụ an toàn
Basic cụ xây dựng
các công cụ khác
giải pháp
Blog
Liên hệ với chúng tôi
Trích dẫn
Chi tiết blog
Created with Pixso.
Nhà
Created with Pixso.
Blog
Created with Pixso.
Đối với dây cáp, chúng tôi có bánh xe nylon và bánh xe nhôm, bánh xe thép, làm thế nào để chọn?
Đối với dây cáp, chúng tôi có bánh xe nylon và bánh xe nhôm, bánh xe thép, làm thế nào để chọn?
2025-09-12
1.
Ròng rọc bánh xe Nylon (Polyamide)
Ưu điểm
Nhẹ → dễ vận chuyển & lắp đặt.
Bề mặt nhẵn → ít rủi ro làm hỏng vỏ bọc dây dẫn/OPGW.
Cách điện tốt (không có nguy cơ gia nhiệt cảm ứng).
Thường được sử dụng với lớp lót cao su hoặc polyurethane để bảo vệ thêm.
Nhược điểm
Khả năng chịu tải thấp hơn so với nhôm/thép.
Mòn nhanh hơn trong môi trường gồ ghề, nhiều đá hoặc bụi.
Tốt nhất cho
Cáp quang OPGW / ADSS / cáp quang
.
Dây dẫn AAC / AAAC / ACSR nhỏ
.
Đường dây phân phối và truyền tải phụ (≤220 kV).
2.
Ròng rọc bánh xe nhôm
Ưu điểm
Chắc chắn hơn nylon, nhưng vẫn nhẹ.
Khả năng chống mài mòn tốt.
Có thể xử lý tải trọng cao hơn và khoảng cách dài hơn.
Có thể được lót bằng cao su/nylon để bảo vệ dây dẫn.
Nhược điểm
Dẫn điện → có thể gây ra hiện tượng nóng dòng điện xoáy nếu vô tình bị nhiễm điện.
Chi phí cao hơn một chút so với nylon.
Tốt nhất cho
Dây dẫn ACSR/AAAC
trong đường dây truyền tải.
Kéo dài khoảng cách
nơi dự kiến có độ căng cao hơn.
Các dự án EHV/UHV (220–500 kV) với dây dẫn bó.
3.
Ròng rọc bánh xe thép
Ưu điểm
Rất chắc chắn → thích hợp cho
dây dẫn nặng
và
khoảng cách dài
.
Khả năng chống mài mòn và va đập cao.
Có thể được lót bằng cao su để bảo vệ vỏ bọc dây dẫn.
Nhược điểm
Nặng → khó vận chuyển & lắp đặt hơn.
Nếu không có lớp lót, có thể làm hỏng dây dẫn hoặc OPGW.
Cần bảo vệ chống ăn mòn (mạ kẽm hoặc sơn).
Tốt nhất cho
Dây dẫn ACSR/ACSS/EHV lớn
.
Vượt sông, các dự án núi có khoảng cách dài
.
Xâu chuỗi dây dẫn bó
(với nhiều ròng rọc).
4.
Cách chọn (Từng bước)
Kiểm tra loại dây dẫn
Quang học (OPGW/ADSS) → Nylon với lớp lót nhẵn/cao su.
ACSR/AAAC tiêu chuẩn → Nylon (loại nhẹ) hoặc Nhôm (loại nặng).
Dây dẫn EHV/UHV nặng → Nhôm hoặc Thép (lót cao su).
Kiểm tra kích thước & trọng lượng dây dẫn
Nhỏ/vừa (<30 mm OD) → Nylon.
Vừa/lớn (30–40 mm OD) → Nhôm.
Rất lớn (>40 mm OD) → Thép hoặc Nhôm loại nặng.
Kiểm tra chiều dài khoảng cách & lực kéo
Khoảng cách ngắn (≤500 m) → Nylon là được.
Khoảng cách dài (500–1500 m) → Nên dùng Nhôm.
Khoảng cách rất dài (vượt sông, >1500 m) → Cần Thép.
Kiểm tra môi trường
Nhiều bụi/đá → Nhôm hoặc thép (nylon mòn nhanh).
Biển/ven biển → Nhôm (chống ăn mòn) hoặc ròng rọc lót bằng thép không gỉ.
5.
Hướng dẫn thực tế
Luôn khớp
bán kính rãnh ròng rọc ≥ 1.5 * đường kính dây dẫn
(để giảm áp lực thành bên).
Đối với
dây dẫn bó
→ sử dụng
ròng rọc bó với 2/3/4 bánh xe
.
Đối với
OPGW/ADSS
→ không bao giờ sử dụng thép trực tiếp; luôn dùng nylon hoặc nhôm lót.
Luôn sử dụng ròng rọc với
vòng bi kín
để quay trơn tru.
Quy tắc chung
Bánh xe nylon
→ Dây dẫn nhẹ, OPGW, ADSS, các dự án khoảng cách ngắn.
Bánh xe nhôm
→ Dây dẫn tiêu chuẩn, khoảng cách dài, EHV/UHV.
Bánh xe thép
→ Dây dẫn nặng, vượt sông/núi, tải trọng lớn.
Chi tiết blog
Created with Pixso.
Nhà
Created with Pixso.
Blog
Created with Pixso.
Đối với dây cáp, chúng tôi có bánh xe nylon và bánh xe nhôm, bánh xe thép, làm thế nào để chọn?
Đối với dây cáp, chúng tôi có bánh xe nylon và bánh xe nhôm, bánh xe thép, làm thế nào để chọn?
1.
Ròng rọc bánh xe Nylon (Polyamide)
Ưu điểm
Nhẹ → dễ vận chuyển & lắp đặt.
Bề mặt nhẵn → ít rủi ro làm hỏng vỏ bọc dây dẫn/OPGW.
Cách điện tốt (không có nguy cơ gia nhiệt cảm ứng).
Thường được sử dụng với lớp lót cao su hoặc polyurethane để bảo vệ thêm.
Nhược điểm
Khả năng chịu tải thấp hơn so với nhôm/thép.
Mòn nhanh hơn trong môi trường gồ ghề, nhiều đá hoặc bụi.
Tốt nhất cho
Cáp quang OPGW / ADSS / cáp quang
.
Dây dẫn AAC / AAAC / ACSR nhỏ
.
Đường dây phân phối và truyền tải phụ (≤220 kV).
2.
Ròng rọc bánh xe nhôm
Ưu điểm
Chắc chắn hơn nylon, nhưng vẫn nhẹ.
Khả năng chống mài mòn tốt.
Có thể xử lý tải trọng cao hơn và khoảng cách dài hơn.
Có thể được lót bằng cao su/nylon để bảo vệ dây dẫn.
Nhược điểm
Dẫn điện → có thể gây ra hiện tượng nóng dòng điện xoáy nếu vô tình bị nhiễm điện.
Chi phí cao hơn một chút so với nylon.
Tốt nhất cho
Dây dẫn ACSR/AAAC
trong đường dây truyền tải.
Kéo dài khoảng cách
nơi dự kiến có độ căng cao hơn.
Các dự án EHV/UHV (220–500 kV) với dây dẫn bó.
3.
Ròng rọc bánh xe thép
Ưu điểm
Rất chắc chắn → thích hợp cho
dây dẫn nặng
và
khoảng cách dài
.
Khả năng chống mài mòn và va đập cao.
Có thể được lót bằng cao su để bảo vệ vỏ bọc dây dẫn.
Nhược điểm
Nặng → khó vận chuyển & lắp đặt hơn.
Nếu không có lớp lót, có thể làm hỏng dây dẫn hoặc OPGW.
Cần bảo vệ chống ăn mòn (mạ kẽm hoặc sơn).
Tốt nhất cho
Dây dẫn ACSR/ACSS/EHV lớn
.
Vượt sông, các dự án núi có khoảng cách dài
.
Xâu chuỗi dây dẫn bó
(với nhiều ròng rọc).
4.
Cách chọn (Từng bước)
Kiểm tra loại dây dẫn
Quang học (OPGW/ADSS) → Nylon với lớp lót nhẵn/cao su.
ACSR/AAAC tiêu chuẩn → Nylon (loại nhẹ) hoặc Nhôm (loại nặng).
Dây dẫn EHV/UHV nặng → Nhôm hoặc Thép (lót cao su).
Kiểm tra kích thước & trọng lượng dây dẫn
Nhỏ/vừa (<30 mm OD) → Nylon.
Vừa/lớn (30–40 mm OD) → Nhôm.
Rất lớn (>40 mm OD) → Thép hoặc Nhôm loại nặng.
Kiểm tra chiều dài khoảng cách & lực kéo
Khoảng cách ngắn (≤500 m) → Nylon là được.
Khoảng cách dài (500–1500 m) → Nên dùng Nhôm.
Khoảng cách rất dài (vượt sông, >1500 m) → Cần Thép.
Kiểm tra môi trường
Nhiều bụi/đá → Nhôm hoặc thép (nylon mòn nhanh).
Biển/ven biển → Nhôm (chống ăn mòn) hoặc ròng rọc lót bằng thép không gỉ.
5.
Hướng dẫn thực tế
Luôn khớp
bán kính rãnh ròng rọc ≥ 1.5 * đường kính dây dẫn
(để giảm áp lực thành bên).
Đối với
dây dẫn bó
→ sử dụng
ròng rọc bó với 2/3/4 bánh xe
.
Đối với
OPGW/ADSS
→ không bao giờ sử dụng thép trực tiếp; luôn dùng nylon hoặc nhôm lót.
Luôn sử dụng ròng rọc với
vòng bi kín
để quay trơn tru.
Quy tắc chung
Bánh xe nylon
→ Dây dẫn nhẹ, OPGW, ADSS, các dự án khoảng cách ngắn.
Bánh xe nhôm
→ Dây dẫn tiêu chuẩn, khoảng cách dài, EHV/UHV.
Bánh xe thép
→ Dây dẫn nặng, vượt sông/núi, tải trọng lớn.